phòng ngừa
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: phòng ngừa+ verb
- to prevent
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "phòng ngừa"
- Những từ có chứa "phòng ngừa" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
hall chamber saloon preventive preventative powder-room look-out preservative powdering-room assembly-room more...
Lượt xem: 553